Có 2 kết quả:

冷漠对待 lěng mò duì dài ㄌㄥˇ ㄇㄛˋ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄞˋ冷漠對待 lěng mò duì dài ㄌㄥˇ ㄇㄛˋ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cold and detached towards sb
(2) lack of regard
(3) indifference
(4) neglect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cold and detached towards sb
(2) lack of regard
(3) indifference
(4) neglect

Bình luận 0