Có 2 kết quả:
冷漠对待 lěng mò duì dài ㄌㄥˇ ㄇㄛˋ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄞˋ • 冷漠對待 lěng mò duì dài ㄌㄥˇ ㄇㄛˋ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄞˋ
lěng mò duì dài ㄌㄥˇ ㄇㄛˋ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cold and detached towards sb
(2) lack of regard
(3) indifference
(4) neglect
(2) lack of regard
(3) indifference
(4) neglect
Bình luận 0
lěng mò duì dài ㄌㄥˇ ㄇㄛˋ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cold and detached towards sb
(2) lack of regard
(3) indifference
(4) neglect
(2) lack of regard
(3) indifference
(4) neglect
Bình luận 0